Dữ liệu nhạy cảm là gì? Ví dụ và loại
Dữ liệu đã trở thành một trong những tài sản quý giá nhất của các tổ chức, do đó nó thường được gọi là “vàng mới”. Các công ty thu thập lượng lớn dữ liệu để giúp họ đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt, quản lý rủi ro bảo mật, cải thiện hiệu quả và năng suất tổng thể. Tất nhiên, nếu dữ liệu có giá trị đối với một công ty thì nó cũng sẽ có giá trị đối với tin tặc, vì chúng có thể đánh cắp và sử dụng dữ liệu đó để đánh cắp danh tính hoặc bán nó trên web đen. Vậy chính xác thì dữ liệu nhạy cảm là gì?
Dữ liệu nhạy cảm là gì?
Dữ liệu nhạy cảm đề cập đến bất kỳ thông tin nào, nếu được tiết lộ hoặc truy cập bởi các cá nhân hoặc tổ chức trái phép, có thể gây hại cho một cá nhân, tổ chức hoặc thậm chí một quốc gia. Dữ liệu này thường phải tuân theo các quy định về quyền riêng tư và bảo vệ, đồng thời yêu cầu các biện pháp bổ sung để đảm bảo tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính khả dụng của dữ liệu đó.
Ví dụ về dữ liệu nhạy cảm
Dữ liệu nhạy cảm có thể có nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và thực thể mà nó liên quan. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về dữ liệu nhạy cảm:
Thông tin nhận dạng cá nhân (PII)
Điều này bao gồm dữ liệu có thể trực tiếp nhận dạng một cá nhân. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả PII đều được coi là nhạy cảm. PII nhạy cảm đề cập đến dữ liệu như tên đầy đủ của một cá nhân, Số an sinh xã hội, giấy phép lái xe, địa chỉ gửi thư, thông tin thẻ tín dụng, thông tin hộ chiếu, thông tin tài chính và hồ sơ y tế. Mặt khác, PII không nhạy cảm có thể dễ dàng truy cập từ các nguồn công cộng như danh bạ, Internet và danh bạ công ty. Ví dụ về PII không nhạy cảm bao gồm mã zip, chủng tộc, giới tính, ngày sinh, nơi sinh và tôn giáo. Mặc dù chỉ thông tin này có thể không đủ để nhận dạng một cá nhân nhưng khi kết hợp với thông tin cá nhân có thể liên kết khác, nó có khả năng tiết lộ danh tính của ai đó.
Thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)
Đạo luật về trách nhiệm giải trình và cung cấp thông tin bảo hiểm y tế (HIPAA) định nghĩa thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) là bất kỳ thông tin sức khỏe nào có thể nhận dạng một cá nhân và bao gồm tên, số điện thoại, email và thông tin sinh trắc học như dấu vân tay và hình ảnh khuôn mặt. PHI có thể được truyền dưới dạng điện tử hoặc trên giấy. Các tổ chức được bảo hiểm, chẳng hạn như nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, công ty bảo hiểm và bệnh viện, chịu trách nhiệm bảo vệ PHI. Thật không may, ngành chăm sóc sức khỏe đã ghi nhận chi phí trung bình cao nhất cho một vụ vi phạm dữ liệu, lên tới gần 11 triệu đô la Mỹ, trong khoảng thời gian từ tháng 3 năm 2022 đến tháng 3 năm 2023, theo Statista.
Thông tin tài chính
Điều này bao gồm số thẻ tín dụng, chi tiết tài khoản ngân hàng và hồ sơ giao dịch tài chính. Bất kỳ sự truy cập hoặc tiết lộ trái phép nào đều có thể dẫn đến gian lận tài chính và đánh cắp danh tính. Theo nghiên cứu gần đây của IBM X-Force, lĩnh vực tài chính, vốn nổi tiếng với việc lưu trữ lượng lớn thông tin có giá trị, đã thực sự chứng kiến sự sụt giảm về số lượng vi phạm mà nó phải hứng chịu. Điều đó nói lên rằng, đây vẫn là một trong những lĩnh vực được nhắm tới nhiều nhất.
Sở hữu trí tuệ (IP)
Bí mật thương mại, bằng sáng chế, bản quyền và nghiên cứu độc quyền được coi là Sở hữu trí tuệ. Việc sử dụng lưu trữ điện tử ngày càng tăng đã làm cho sở hữu trí tuệ trở thành tài sản có giá trị cao đối với các tổ chức. Tuy nhiên, nó cũng bộc lộ khả năng vi phạm. Sở hữu trí tuệ có nhiều hình thức khác nhau, từ bí quyết vận hành đến sáng tạo nguyên bản. Các tổ chức ưu tiên bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ vì hành vi vi phạm có thể dẫn đến việc đối thủ cạnh tranh đánh cắp bí mật của họ và do đó đạt được lợi thế cạnh tranh.
Bí mật chính phủ
Điều này bao gồm thông tin mật, chiến lược quân sự và các tài liệu nhạy cảm khác của chính phủ. Việc rò rỉ dữ liệu như vậy có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến an ninh quốc gia. Chính phủ Vương quốc Anh phân loại thông tin nhạy cảm theo thông tin chính thức-nhạy cảm, bí mật và tuyệt mật. Thông tin nhạy cảm chính thức áp dụng cho phần lớn thông tin của chính phủ và yêu cầu các biện pháp hợp lý để bảo vệ thông tin đó và tuân thủ luật pháp liên quan. Bí mật được sử dụng cho những thông tin rất nhạy cảm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu bị xâm phạm. Tuyệt mật là cấp độ cao nhất, dành riêng cho thông tin mà nếu bị xâm phạm có thể dẫn đến thiệt hại về nhân mạng trên diện rộng hoặc đe dọa an ninh quốc gia hoặc phúc lợi kinh tế. Các biện pháp kiểm soát cho từng cấp độ được xác định dựa trên mức độ nhạy cảm và các mối đe dọa tiềm ẩn.
Các loại dữ liệu nhạy cảm
Dữ liệu nhạy cảm có thể được phân loại thành hai loại:
Dữ liệu có cấu trúc
Dữ liệu có cấu trúc thường được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu quan hệ và được trình bày ở định dạng có cấu trúc. Dữ liệu có cấu trúc tìm thấy các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như đặt vé máy bay, quản lý hàng tồn kho, phân tích doanh số bán hàng, hoạt động ATM và quản lý quan hệ khách hàng. Trước đây, các doanh nghiệp chủ yếu dựa vào dữ liệu có cấu trúc để ra quyết định và có rất nhiều công cụ có sẵn để thu thập và phân tích dữ liệu có cấu trúc nhằm hỗ trợ đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.
Dữ liệu phi cấu trúc
Dữ liệu phi cấu trúc đề cập đến thông tin không được tổ chức nhưng có thể dễ dàng truy cập và chia sẻ. Nó bao gồm nhiều định dạng khác nhau như email, tài liệu xử lý văn bản, tệp PDF, tệp âm thanh và video, bài đăng trên mạng xã hội, bảng tính và tin nhắn văn bản trên thiết bị di động. Mặc dù khả năng truy cập của dữ liệu phi cấu trúc tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên lạc nhưng nó cũng mở ra mối đe dọa truy cập trái phép.
Dữ liệu cá nhân và dữ liệu nhạy cảm
Mặc dù dữ liệu cá nhân là một tập hợp con của dữ liệu nhạy cảm nhưng có một số điểm khác biệt giữa hai loại dữ liệu này. Dữ liệu cá nhân đề cập đến bất kỳ thông tin nào liên quan đến một cá nhân cụ thể, chẳng hạn như tên, địa chỉ, số điện thoại, v.v. Mặt khác, dữ liệu nhạy cảm là thông tin có tính bảo mật cao có thể gây ra tác hại đáng kể nếu bị lộ, chẳng hạn như hồ sơ tài chính hoặc y tế. Mặc dù dữ liệu cá nhân không phải lúc nào cũng được coi là nhạy cảm nhưng nó vẫn cần được bảo vệ. Điều quan trọng là các tổ chức phải phân biệt giữa kiến thức công cộng và dữ liệu bí mật, đồng thời hiểu loại dữ liệu nào đang được truy cập và chia sẻ để tuân thủ các quy định và bảo vệ thông tin khách hàng và doanh nghiệp.